Có 4 kết quả:

脑叶 nǎo yè ㄋㄠˇ ㄜˋ脑液 nǎo yè ㄋㄠˇ ㄜˋ腦液 nǎo yè ㄋㄠˇ ㄜˋ腦葉 nǎo yè ㄋㄠˇ ㄜˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

lobe of the brain

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

brain fluid

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

brain fluid

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lobe of the brain

Bình luận 0